LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
10:24:33 - Thứ năm
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 3206

Lịch âm 3206

Lịch Âm 3206 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 3206

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Bính Tuất 3206. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 3206.
Với 12 tháng lịch của năm 3206 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 3206

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 3206

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
24
Ất Hợi
27
25
Bính Tý
28
26
Đinh Sửu
29
27
Mậu Dần
30
28
Kỷ Mão
31
29
Canh Thìn
1
1/12
Tân Tỵ
2
2
Nhâm Ngọ
3
3
Quý Mùi
4
4
Giáp Thân
5
5
Ất Dậu
6
6
Bính Tuất
7
7
Đinh Hợi
8
8
Mậu Tý
9
9
Kỷ Sửu
10
10
Canh Dần
11
11
Tân Mão
12
12
Nhâm Thìn
13
13
Quý Tỵ
14
14
Giáp Ngọ
15
15
Ất Mùi
16
16
Bính Thân
17
17
Đinh Dậu
18
18
Mậu Tuất
19
19
Kỷ Hợi
20
20
Canh Tý
21
21
Tân Sửu
22
22
Nhâm Dần
23
23
Quý Mão
24
24
Giáp Thìn
25
25
Ất Tỵ
26
26
Bính Ngọ
27
27
Đinh Mùi
28
28
Mậu Thân
29
29
Kỷ Dậu
30
30
Canh Tuất
31
1/1
Tân Hợi
1
2/1
Nhâm Tý
2
3
Quý Sửu
3
4
Giáp Dần
4
5
Ất Mão
5
6
Bính Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 3206

Lịch âm tháng 2 năm 3206

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
30
Canh Tuất
31
1/1
Tân Hợi
1
2/1
Nhâm Tý
2
3
Quý Sửu
3
4
Giáp Dần
4
5
Ất Mão
5
6
Bính Thìn
6
7
Đinh Tỵ
7
8
Mậu Ngọ
8
9
Kỷ Mùi
9
10
Canh Thân
10
11
Tân Dậu
11
12
Nhâm Tuất
12
13
Quý Hợi
13
14
Giáp Tý
14
15
Ất Sửu
15
16
Bính Dần
16
17
Đinh Mão
17
18
Mậu Thìn
18
19
Kỷ Tỵ
19
20
Canh Ngọ
20
21
Tân Mùi
21
22
Nhâm Thân
22
23
Quý Dậu
23
24
Giáp Tuất
24
25
Ất Hợi
25
26
Bính Tý
26
27
Đinh Sửu
27
28
Mậu Dần
28
29
Kỷ Mão
1
30/1
Canh Thìn
2
1/2
Tân Tỵ
3
2
Nhâm Ngọ
4
3
Quý Mùi
5
4
Giáp Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 3206

Lịch âm tháng 3 năm 3206

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
28
Mậu Dần
28
29
Kỷ Mão
1
30/1
Canh Thìn
2
1/2
Tân Tỵ
3
2
Nhâm Ngọ
4
3
Quý Mùi
5
4
Giáp Thân
6
5
Ất Dậu
7
6
Bính Tuất
8
7
Đinh Hợi
9
8
Mậu Tý
10
9
Kỷ Sửu
11
10
Canh Dần
12
11
Tân Mão
13
12
Nhâm Thìn
14
13
Quý Tỵ
15
14
Giáp Ngọ
16
15
Ất Mùi
17
16
Bính Thân
18
17
Đinh Dậu
19
18
Mậu Tuất
20
19
Kỷ Hợi
21
20
Canh Tý
22
21
Tân Sửu
23
22
Nhâm Dần
24
23
Quý Mão
25
24
Giáp Thìn
26
25
Ất Tỵ
27
26
Bính Ngọ
28
27
Đinh Mùi
29
28
Mậu Thân
30
29
Kỷ Dậu
31
1/3
Canh Tuất
1
2/3
Tân Hợi
2
3
Nhâm Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 3206

Lịch âm tháng 4 năm 3206

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
26
Bính Ngọ
28
27
Đinh Mùi
29
28
Mậu Thân
30
29
Kỷ Dậu
31
1/3
Canh Tuất
1
2/3
Tân Hợi
2
3
Nhâm Tý
3
4
Quý Sửu
4
5
Giáp Dần
5
6
Ất Mão
6
7
Bính Thìn
7
8
Đinh Tỵ
8
9
Mậu Ngọ
9
10
Kỷ Mùi
10
11
Canh Thân
11
12
Tân Dậu
12
13
Nhâm Tuất
13
14
Quý Hợi
14
15
Giáp Tý
15
16
Ất Sửu
16
17
Bính Dần
17
18
Đinh Mão
18
19
Mậu Thìn
19
20
Kỷ Tỵ
20
21
Canh Ngọ
21
22
Tân Mùi
22
23
Nhâm Thân
23
24
Quý Dậu
24
25
Giáp Tuất
25
26
Ất Hợi
26
27
Bính Tý
27
28
Đinh Sửu
28
29
Mậu Dần
29
30
Kỷ Mão
30
1/4
Canh Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 3206

Lịch âm tháng 5 năm 3206

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
2/4
Tân Tỵ
2
3
Nhâm Ngọ
3
4
Quý Mùi
4
5
Giáp Thân
5
6
Ất Dậu
6
7
Bính Tuất
7
8
Đinh Hợi
8
9
Mậu Tý
9
10
Kỷ Sửu
10
11
Canh Dần
11
12
Tân Mão
12
13
Nhâm Thìn
13
14
Quý Tỵ
14
15
Giáp Ngọ
15
16
Ất Mùi
16
17
Bính Thân
17
18
Đinh Dậu
18
19
Mậu Tuất
19
20
Kỷ Hợi
20
21
Canh Tý
21
22
Tân Sửu
22
23
Nhâm Dần
23
24
Quý Mão
24
25
Giáp Thìn
25
26
Ất Tỵ
26
27
Bính Ngọ
27
28
Đinh Mùi
28
29
Mậu Thân
29
30
Kỷ Dậu
30
1/5
Canh Tuất
31
2
Tân Hợi
1
3/5
Nhâm Tý
2
4
Quý Sửu
3
5
Giáp Dần
4
6
Ất Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 3206

Lịch âm tháng 6 năm 3206

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
30
Kỷ Dậu
30
1/5
Canh Tuất
31
2
Tân Hợi
1
3/5
Nhâm Tý
2
4
Quý Sửu
3
5
Giáp Dần
4
6
Ất Mão
5
7
Bính Thìn
6
8
Đinh Tỵ
7
9
Mậu Ngọ
8
10
Kỷ Mùi
9
11
Canh Thân
10
12
Tân Dậu
11
13
Nhâm Tuất
12
14
Quý Hợi
13
15
Giáp Tý
14
16
Ất Sửu
15
17
Bính Dần
16
18
Đinh Mão
17
19
Mậu Thìn
18
20
Kỷ Tỵ
19
21
Canh Ngọ
20
22
Tân Mùi
21
23
Nhâm Thân
22
24
Quý Dậu
23
25
Giáp Tuất
24
26
Ất Hợi
25
27
Bính Tý
26
28
Đinh Sửu
27
29
Mậu Dần
28
1/6
Kỷ Mão
29
2
Canh Thìn
30
3
Tân Tỵ
1
4/6
Nhâm Ngọ
2
5
Quý Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 3206

Lịch âm tháng 7 năm 3206

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
28
Đinh Sửu
27
29
Mậu Dần
28
1/6
Kỷ Mão
29
2
Canh Thìn
30
3
Tân Tỵ
1
4/6
Nhâm Ngọ
2
5
Quý Mùi
3
6
Giáp Thân
4
7
Ất Dậu
5
8
Bính Tuất
6
9
Đinh Hợi
7
10
Mậu Tý
8
11
Kỷ Sửu
9
12
Canh Dần
10
13
Tân Mão
11
14
Nhâm Thìn
12
15
Quý Tỵ
13
16
Giáp Ngọ
14
17
Ất Mùi
15
18
Bính Thân
16
19
Đinh Dậu
17
20
Mậu Tuất
18
21
Kỷ Hợi
19
22
Canh Tý
20
23
Tân Sửu
21
24
Nhâm Dần
22
25
Quý Mão
23
26
Giáp Thìn
24
27
Ất Tỵ
25
28
Bính Ngọ
26
29
Đinh Mùi
27
30
Mậu Thân
28
1/7
Kỷ Dậu
29
2
Canh Tuất
30
3
Tân Hợi
31
4
Nhâm Tý
1
5/7
Quý Sửu
2
6
Giáp Dần
3
7
Ất Mão
4
8
Bính Thìn
5
9
Đinh Tỵ
6
10
Mậu Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 3206

Lịch âm tháng 8 năm 3206

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
4
Nhâm Tý
1
5/7
Quý Sửu
2
6
Giáp Dần
3
7
Ất Mão
4
8
Bính Thìn
5
9
Đinh Tỵ
6
10
Mậu Ngọ
7
11
Kỷ Mùi
8
12
Canh Thân
9
13
Tân Dậu
10
14
Nhâm Tuất
11
15
Quý Hợi
12
16
Giáp Tý
13
17
Ất Sửu
14
18
Bính Dần
15
19
Đinh Mão
16
20
Mậu Thìn
17
21
Kỷ Tỵ
18
22
Canh Ngọ
19
23
Tân Mùi
20
24
Nhâm Thân
21
25
Quý Dậu
22
26
Giáp Tuất
23
27
Ất Hợi
24
28
Bính Tý
25
29
Đinh Sửu
26
1/8
Mậu Dần
27
2
Kỷ Mão
28
3
Canh Thìn
29
4
Tân Tỵ
30
5
Nhâm Ngọ
31
6
Quý Mùi
1
7/8
Giáp Thân
2
8
Ất Dậu
3
9
Bính Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 3206

Lịch âm tháng 9 năm 3206

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
3
Canh Thìn
29
4
Tân Tỵ
30
5
Nhâm Ngọ
31
6
Quý Mùi
1
7/8
Giáp Thân
2
8
Ất Dậu
3
9
Bính Tuất
4
10
Đinh Hợi
5
11
Mậu Tý
6
12
Kỷ Sửu
7
13
Canh Dần
8
14
Tân Mão
9
15
Nhâm Thìn
10
16
Quý Tỵ
11
17
Giáp Ngọ
12
18
Ất Mùi
13
19
Bính Thân
14
20
Đinh Dậu
15
21
Mậu Tuất
16
22
Kỷ Hợi
17
23
Canh Tý
18
24
Tân Sửu
19
25
Nhâm Dần
20
26
Quý Mão
21
27
Giáp Thìn
22
28
Ất Tỵ
23
29
Bính Ngọ
24
30
Đinh Mùi
25
1/9
Mậu Thân
26
2
Kỷ Dậu
27
3
Canh Tuất
28
4
Tân Hợi
29
5
Nhâm Tý
30
6
Quý Sửu
1
7/9
Giáp Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 3206

Lịch âm tháng 10 năm 3206

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
1/9
Mậu Thân
26
2
Kỷ Dậu
27
3
Canh Tuất
28
4
Tân Hợi
29
5
Nhâm Tý
30
6
Quý Sửu
1
7/9
Giáp Dần
2
8
Ất Mão
3
9
Bính Thìn
4
10
Đinh Tỵ
5
11
Mậu Ngọ
6
12
Kỷ Mùi
7
13
Canh Thân
8
14
Tân Dậu
9
15
Nhâm Tuất
10
16
Quý Hợi
11
17
Giáp Tý
12
18
Ất Sửu
13
19
Bính Dần
14
20
Đinh Mão
15
21
Mậu Thìn
16
22
Kỷ Tỵ
17
23
Canh Ngọ
18
24
Tân Mùi
19
25
Nhâm Thân
20
26
Quý Dậu
21
27
Giáp Tuất
22
28
Ất Hợi
23
29
Bính Tý
24
1/9
Đinh Sửu
25
2
Mậu Dần
26
3
Kỷ Mão
27
4
Canh Thìn
28
5
Tân Tỵ
29
6
Nhâm Ngọ
30
7
Quý Mùi
31
8
Giáp Thân
1
9/9
Ất Dậu
2
10
Bính Tuất
3
11
Đinh Hợi
4
12
Mậu Tý
5
13
Kỷ Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 3206

Lịch âm tháng 11 năm 3206

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
7
Quý Mùi
31
8
Giáp Thân
1
9/9
Ất Dậu
2
10
Bính Tuất
3
11
Đinh Hợi
4
12
Mậu Tý
5
13
Kỷ Sửu
6
14
Canh Dần
7
15
Tân Mão
8
16
Nhâm Thìn
9
17
Quý Tỵ
10
18
Giáp Ngọ
11
19
Ất Mùi
12
20
Bính Thân
13
21
Đinh Dậu
14
22
Mậu Tuất
15
23
Kỷ Hợi
16
24
Canh Tý
17
25
Tân Sửu
18
26
Nhâm Dần
19
27
Quý Mão
20
28
Giáp Thìn
21
29
Ất Tỵ
22
1/10
Bính Ngọ
23
2
Đinh Mùi
24
3
Mậu Thân
25
4
Kỷ Dậu
26
5
Canh Tuất
27
6
Tân Hợi
28
7
Nhâm Tý
29
8
Quý Sửu
30
9
Giáp Dần
1
10/10
Ất Mão
2
11
Bính Thìn
3
12
Đinh Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 3206

Lịch âm tháng 12 năm 3206

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
6
Tân Hợi
28
7
Nhâm Tý
29
8
Quý Sửu
30
9
Giáp Dần
1
10/10
Ất Mão
2
11
Bính Thìn
3
12
Đinh Tỵ
4
13
Mậu Ngọ
5
14
Kỷ Mùi
6
15
Canh Thân
7
16
Tân Dậu
8
17
Nhâm Tuất
9
18
Quý Hợi
10
19
Giáp Tý
11
20
Ất Sửu
12
21
Bính Dần
13
22
Đinh Mão
14
23
Mậu Thìn
15
24
Kỷ Tỵ
16
25
Canh Ngọ
17
26
Tân Mùi
18
27
Nhâm Thân
19
28
Quý Dậu
20
29
Giáp Tuất
21
30
Ất Hợi
22
1/11
Bính Tý
23
2
Đinh Sửu
24
3
Mậu Dần
25
4
Kỷ Mão
26
5
Canh Thìn
27
6
Tân Tỵ
28
7
Nhâm Ngọ
29
8
Quý Mùi
30
9
Giáp Thân
31
10
Ất Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 3206
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 3206 âm lịch 3206 tết 3206 lịch tết 3206 tết nguyên đán 3206 lịch âm dương 3206

Ngày lễ, Sự kiện năm 3206

Ngày lễ dương lịch năm 3206

Dương lịch Tên ngày
1/1/3206
Tết Dương lịch
9/1/3206
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/3206
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/3206
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/3206
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/3206
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/3206
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/3206
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/3206
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/3206
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/3206
Ngày Cá tháng Tư
5/4/3206
Tết Thanh minh
22/4/3206
Ngày Trái đất
30/4/3206
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/3206
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/3206
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/3206
Ngày của mẹ
19/5/3206
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/3206
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/3206
Ngày của cha
21/6/3206
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/3206
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/3206
Ngày dân số thế giới
27/7/3206
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/3206
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/3206
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/3206
Ngày Quốc Khánh
10/9/3206
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/3206
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/3206
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/3206
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/3206
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/3206
Ngày Hallowen
9/11/3206
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/3206
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/3206
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/3206
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/3206
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/3206
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/3206
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 3206

Âm lịch Tên ngày
1/1/3206
Tết Nguyên Đán
13/1/3206
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/3206
Tết Nguyên tiêu
2/2/3206
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/3206
Lễ hội Tây Thiên
19/2/3206
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/3206
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/3206
Tết Hàn thực
14/4/3206
Tết Dân tộc Khmer
15/4/3206
Lễ Phật Đản
5/5/3206
Tết Đoan Ngọ
3/6/3206
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/3206
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/3206
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/3206
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/3206
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/3206
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/3206
Vu Lan
1/8/3206
Tết Katê
15/8/3206
Tết Trung Thu
9/9/3206
Tết Trùng Cửu
10/10/3206
Tết Trùng Thập
15/11/3206
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/3206
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/3206
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 3206

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Bính Tuất 3206

Năm Bính Tuất 3206 là năm Con Chó

Thời gian bắt đầu của năm Bính Tuất 3206 bắt đầu từ ngày 31/1/3206 tới hết ngày 18/02/3207 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/3206 đến hết ngày 30/12/3206. Tổng cộng 383 ngày.

Năm Tuất thường báo hiệu về một tương lai thịnh vượng. Bởi vì theo Tử vi 2019 thì những chú chó thường được dùng để giữ nhà và chống lại những kẻ xâm nhập và kẻ trộm. Những cặp chó đá thường được đặt hai bên cổng làng để bảo vệ. Chính vì vậy năm Tuất được tin là năm rất an toàn.
Người “cầm tinh” con Chó thường có những phẩm chất nổi bật là đáng tin cậy, thông minh và chung thủy. Họ là người có tinh thần cống hiến, biết lẽ công bằng và không hề xao lãng trách nhiệm. Họ còn là người biết đặt lợi ích của người khác lên trên lợi ích của chính họ, và cũng là người không bao giờ bỏ rơi bạn bè, người thân… trong cơn hoạn nạn.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.